Qinggil
Thủ phủ | Thanh Hà |
---|---|
Địa khu | Altay (A Lặc Thái) |
Mã bưu chính | 836200 |
• Tổng cộng | 60,000 |
Mã điện thoại | 906 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
• Mật độ | 3,8/km2 (10/mi2) |
Qinggil
Thủ phủ | Thanh Hà |
---|---|
Địa khu | Altay (A Lặc Thái) |
Mã bưu chính | 836200 |
• Tổng cộng | 60,000 |
Mã điện thoại | 906 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tân Cương |
• Mật độ | 3,8/km2 (10/mi2) |
Thực đơn
QinggilLiên quan
QinggilTài liệu tham khảo
WikiPedia: Qinggil http://www.xjqh.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...