Pyrimethamine, được bán dưới tên thương mại
Daraprim, là một loại thuốc được sử dụng với
leucovorin để điều trị
bệnh toxoplasmosis và
cystoisosporiasis.
[1][2] Nó cũng được sử dụng với
dapsone như là một lựa chọn thứ hai để ngăn ngừa
viêm phổi do Pneumocystis jiroveci ở những người
nhiễm HIV / AIDS.
[1] Nó trước đây được sử dụng cho
bệnh sốt rét, nhưng không còn được khuyến cáo do kháng thuốc.
[1] Pyrimethamine được dùng bằng đường uống.
[1]Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm rối loạn tiêu hóa,
phản ứng dị ứng nghiêm trọng và
ức chế tủy xương.
[1] Nó không nên được sử dụng bởi những người bị
thiếu folate dẫn đến
thiếu máu.
[1] Có lo ngại rằng nó có thể làm tăng nguy cơ ung thư.
[1] Mặc dù đôi khi được sử dụng trong thai kỳ nhưng không rõ liệu pyrimethamine có an toàn cho em bé hay không.
[3] Pyrimethamine được phân loại là
chất đối vận axit folic.
[1] Nó hoạt động bằng cách ức chế chuyển hóa
axit folic và do đó tạo ra
DNA.
[1]Pyrimethamine được phát hiện vào năm 1952 và được đưa vào sử dụng y tế vào năm 1953.
[1][4] Nó nằm trong
Danh sách các loại thuốc thiết yếu của Tổ chức Y tế Thế giới, loại thuốc hiệu quả và an toàn nhất cần có trong
hệ thống y tế.
[5] Tại Hoa Kỳ vào năm 2015, nó không có sẵn như là một
loại thuốc thông thường và giá đã tăng từ US $ 13,50 lên $ 750 một viên ($ 75.000 cho một đợt điều trị).
[2][6][7] Ở các khu vực khác trên thế giới, nó có sẵn dưới dạng thuốc generic và có giá chỉ từ 0,05 đến 0,10 đô la mỗi liều.
[8]