Phụng
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng CámLa tinh hóaTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bính |
|
||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt bính | fung6 wong4 | ||||||||||||
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
||||||||||||
Chữ Quốc ngữ | Phượng/Phụng Hoàng/鳳凰 | ||||||||||||
Hanja | 鳳凰 |
||||||||||||
Romaja quốc ngữ | bong-hwang | ||||||||||||
La tinh hóa | fung5 uong4 | ||||||||||||
Phồn thể | 鳳凰 | ||||||||||||
Hangul | 봉황 |
||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Fèng Huáng | ||||||||||||
Yale la tinh hóa | fung6 wong4 | ||||||||||||
McCune–Reischauer | ponghwang | ||||||||||||
Chuyển tựRōmaji |
|
||||||||||||
Kanji | 鳳凰 | ||||||||||||
Rōmaji | hō-ō | ||||||||||||
Giản thể | 凤凰 |