Phi tần (
chữ Hán: 妃嬪,
tiếng Anh: Imperial consort / Royal concubine),
Thứ phi (次妃),
Tần ngự (嬪御) hoặc
Cung nhân (宮人), là những tên gọi chung cho
nàng hầu,
thiếp của các vị quân chủ trong xã hội phong kiến
phương Đông, như
Hoàng đế,
Quốc vương hay
chúa Trịnh,
chúa Nguyễn thời kỳ
Trịnh - Nguyễn phân tranh trong lịch sử
Việt Nam. Ngoài ra, những quốc gia vùng
Trung Đông, nơi những quốc gia
Hồi giáo như
Thổ Nhĩ Kỳ và
Ấn Độ không nghiêm ngặt chế độ một vợ một chồng nên cũng thường có phi tần, vợ lẽ, và họ được gọi là [Concubine].Phi tần mang danh phận thứ thiếp đứng dưới người vợ chính là
Hoàng hậu hay
Vương hậu, giữ trách nhiệm trông nom, cất đặt và thừa hành các công việc nội cung. Các triều đại Đông Á luôn chú trọng danh vị của các phi tần, được chia rất tỉ mỉ theo giai phẩm, nghĩa vụ cùng bổng lộc với đủ loại thân phận. Các triều đại đối với việc phi tần có nhiều và đông đảo luôn cảm thấy cần khuyến khích và tự hào, nên cật lực thiết đặt nhiều chế độ để tuyển chọn những cô gái xinh đẹp nhất và trẻ tuổi vào hậu cung, dẫn đến số lượng của họ thường xuyên rất lớn. Bởi vì lý do này, nên trong văn học Trung Quốc đã dùng rất nhiều những cụm từ rất ước lệ miêu tả, như
Tam cung Lục viện Thất thập nhị phi (三宫六院七十二妃),
Hậu cung phi tần tam thiên (后宫妃嫔三千) hoặc
Giai lệ tam thiên (佳丽三千)
[1]. Không chỉ thông qua tuyển chọn, trong hậu cung có rất nhiều
Cung nữ, theo quan niệm tuy chưa là tần phi chính thức nhưng họ luôn có thể được sủng hạnh bất cứ lúc nào, nên các Cung nữ đông đảo cũng được xem là một bộ phận phi tần
[2].Phi tần trong xã hội phong kiến là một tập đoàn người đặc biệt, nhận sự sủng ái của đế vương, giữ sự cân bằng quyền lực giữa các thế lực trong triều và mối hòa hiếu giữa các nước láng giềng, ảnh hưởng lớn đến cục diện chính trị. Phi tần mang nhiều danh phận với thứ bậc cao thấp khác nhau ở từng quốc gia và triều đại cụ thể.