Peso_Chile
Tiền kim loại | 1, 5, 10, 50, 100, 500 pesos |
---|---|
Nguồn | 2013 (INE/Central Bank) |
Website | www.cmoneda.cl |
Nơi đúc tiền | Casa de Moneda |
Tiền giấy | 1000, 2000, 5000, 10,000, 20,000 pesos |
Mã ISO 4217 | CLP |
Ký hiệu | hay $ |
Ngân hàng trung ương | Ngân hàng trung ương Chile |
Sử dụng tại | Chile |
Lạm phát | 3.0% |