Paʻanga_Tonga
Paʻanga_Tonga

Paʻanga_Tonga

Paʻanga Là một loại tiền tệ của Tonga. Tiền tệ này được Ngân hàng Dự trữ Quốc gia Tonga (Pangikē Pule Fakafonua ʻo Tonga) tại Nukuʻalofa. Paʻanga chuyển đổi và được gắn vào một rổ tiền tệ bao gồm Austra, New Zealand, Đô la Mỹ và là Yên Nhật.The Paʻanga được chia thành 100 seniti. ISO code là TOP, và viết tắt thông thường là T$ (¢ cho seniti). Trong tiếng Tonga, ʻanga thường được gọi bằng tiếng Anh như đồng đô la, seniti là cent và hau là liên minh. Ngoài ra còn có đơn vị hau (1 hau = 100 paʻanga), nhưng điều này không được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và chỉ có thể tìm thấy trên đồng tiền kỷ niệm của mệnh giá cao hơn.

Paʻanga_Tonga

100 hau
seniti ¢
Ít dùng 1¢, 2¢
Nguồn The World Factbook, 2012 est.
Website www.reservebank.to
Thường dùng 5¢, 10¢, 20¢, 50¢, T$1
Tiền giấy T$1, T$2, T$5, T$10, T$20, T$50, T$100
Mã ISO 4217 TOP
Ngân hàng trung ương National Reserve Bank of Tonga
Ký hiệu T$ (sometimes PT)
1/100 seniti
Sử dụng tại  Tonga
Lạm phát 4.5%

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Paʻanga_Tonga http://fxtop.com/ http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=AUD&C2=TO... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CAD&C2=TO... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=CHF&C2=TO... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=EUR&C2=TO... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=GBP&C2=TO... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=HKD&C2=TO... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=JPY&C2=TO... http://fxtop.com/en/currency-pair.php?C1=USD&C2=TO... http://www.google.com/finance