Paʻanga_Tonga
100 | hau |
---|---|
seniti | ¢ |
Ít dùng | 1¢, 2¢ |
Nguồn | The World Factbook, 2012 est. |
Website | www.reservebank.to |
Thường dùng | 5¢, 10¢, 20¢, 50¢, T$1 |
Tiền giấy | T$1, T$2, T$5, T$10, T$20, T$50, T$100 |
Mã ISO 4217 | TOP |
Ngân hàng trung ương | National Reserve Bank of Tonga |
Ký hiệu | T$ (sometimes PT) |
1/100 | seniti |
Sử dụng tại | Tonga |
Lạm phát | 4.5% |