Ostrov,_Chrudim
Huyện | Chrudim |
---|---|
Độ cao | 262 m (860 ft) |
NUTS 5 | CZ0531 574104 |
• Tổng cộng | 218 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,52/km2 (1,4/mi2) |
Ostrov,_Chrudim
Huyện | Chrudim |
---|---|
Độ cao | 262 m (860 ft) |
NUTS 5 | CZ0531 574104 |
• Tổng cộng | 218 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 0,52/km2 (1,4/mi2) |
Thực đơn
Ostrov,_ChrudimLiên quan
Ostrobothnia (vùng) Ostrołęka Ostrogozhsk Ostrovnoy Ostrogozhsky (huyện) Ostroh Ostrov Ostrovsky (huyện) Ostrov, Constanța Ostrowiec ŚwiętokrzyskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ostrov,_Chrudim http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...