Ostroh
Thành phố kết nghĩa | Sandomierz |
---|---|
Raion | Đô thị |
Tỉnh (oblast) | Rivne |
Trang web | http://www.Ostroh-adm.gov.ua/ |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 14.801 |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Mã bưu điện | 35800–35807 |
Ostroh
Thành phố kết nghĩa | Sandomierz |
---|---|
Raion | Đô thị |
Tỉnh (oblast) | Rivne |
Trang web | http://www.Ostroh-adm.gov.ua/ |
• Mùa hè (DST) | EEST (UTC+3) |
• Tổng cộng | 14.801 |
Quốc gia | Ukraine |
Múi giờ | EET (UTC+2) |
Mã bưu điện | 35800–35807 |
Thực đơn
OstrohLiên quan
Ostroh Ostrohe Ostroh (huyện) Ostrołęka Ostrobothnia (vùng) Ostrogozhsk Ostrov Ostrov, Constanța Ostrowiec Świętokrzyski Ostrowskia magnificaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ostroh http://www.Ostroh-adm.gov.ua/ http://2001.ukrcensus.gov.ua/results/total_populat...