Olsztyn
Độ cao cực tiểu | 88 m (289 ft) |
---|---|
• Thành phố | 176.387 |
Thành phố kết nghĩa | Châteauroux, Offenburg, Kaliningrad, Gelsenkirchen, Lutsk, Calp, Halmstad, Perugia, Richmond, Rovaniemi, Sønderborg |
• Mayor | Piotr Grzymowicz |
Thị xã | 1353 |
Biển số xe | NO |
Mã bưu chính | 10-001 to 11-041 |
Thành lập | thế kỷ 14t |
Trang web | http://www.um.olsztyn.pl |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Độ cao cực đại | 154 m (505 ft) |
Mã điện thoại | +48 89 |
Tỉnh | Warmian-Masurian |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Vùng đô thị | 270.000 |
• Mật độ | 2.0/km2 (5.2/mi2) |
Hạt | Hạt thành phố |