Olsztynek
Huyện | Olsztyński |
---|---|
• Tổng cộng | 7.565 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 281409 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 984/km2 (2,550/mi2) |
Olsztynek
Huyện | Olsztyński |
---|---|
• Tổng cộng | 7.565 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Warmińsko-Mazurskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 281409 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 984/km2 (2,550/mi2) |
Thực đơn
OlsztynekLiên quan
Olsztynek OlsztyńskiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Olsztynek //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm