Nyíri
• Tổng cộng | 415 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 47 |
Tiểu vùng | Sátoraljaújhelyi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 25/km2 (60/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Nyíri
• Tổng cộng | 415 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 47 |
Tiểu vùng | Sátoraljaújhelyi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 25/km2 (60/mi2) |
Hạt | Borsod-Abaúj-Zemplén |
Thực đơn
NyíriLiên quan
Nyíri Nyíribrony Nyíregyháza Nyírtelek Nyírbátor Nyeri (hạt) Nyoria Husainpur Nyírjákó Nyírcsaholy NyírmihálydiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nyíri http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada... https://web.archive.org/web/20121107120153/http://...