Nyírcsaholy
• Tổng cộng | 2.136 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 44 |
Tiểu vùng | Mátészalkai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 62/km2 (160/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Nyírcsaholy
• Tổng cộng | 2.136 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 44 |
Tiểu vùng | Mátészalkai |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 62/km2 (160/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Thực đơn
NyírcsaholyLiên quan
Nyírcsaholy Nyírcsászári Nyírtelek Nyíregyháza Nyírbátor Nyírtura Nyírábrány Nyírkércs Nyírjákó NyíriTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nyírcsaholy http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...