Nyírmihálydi
• Tổng cộng | 1.977 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 42 |
Tiểu vùng | Nyírbátori |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 78/km2 (200/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Nyírmihálydi
• Tổng cộng | 1.977 |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã điện thoại | 42 |
Tiểu vùng | Nyírbátori |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 78/km2 (200/mi2) |
Hạt | Szabolcs-Szatmár-Bereg |
Thực đơn
NyírmihálydiLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Nyírmihálydi http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...