Nyírábrány
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 3.767 |
Mã điện thoại | 52 |
Tiểu vùng | Hajdúhadházi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 68/km2 (180/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Nyírábrány
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
---|---|
• Tổng cộng | 3.767 |
Mã điện thoại | 52 |
Tiểu vùng | Hajdúhadházi |
Quốc gia | Hungary |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 68/km2 (180/mi2) |
Hạt | Hajdú-Bihar |
Thực đơn
NyírábrányLiên quan
NyírábrányTài liệu tham khảo
WikiPedia: Nyírábrány http://www.ksh.hu/docs/hun/hnk/Helysegnevkonyv_ada...