Nottingham
• Kiểu | Unitary authority, Thành phố |
---|---|
Thành phố kết nghĩa | Karlsruhe, Timișoara, Ljubljana, Gent, Minsk, Harare, Ninh Ba |
Constituent country | Anh |
ISO 3166-2 | GB-NGM |
• Cơ quan quản lý | Hội đồng thành phố Nottingham |
Grid Ref. | SK570400 |
• Dân tộc (Điều tra năm 2001) | 84,9% White 6,5% S, Asian 4,3% Black British 3,7% Mixed Race |
Ceremonial countyHistoric county | Nottinghamshire Nottinghamshire |
Quốc gia có chủ quyền | Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland |
ONS code | 00FY |
Lập thành phố | 1897 |
Trang web | www.nottinghamcity.gov.uk/ |
• Tổng cộng | 74,61 km2 (2,881 mi2) |
Mã điện thoại | 0115 |
Vùng | East Midlands |
NUTS 3 | UKF14 |
Trụ sở hành chính | Nottingham |
• Người đứng đầu | Lãnh đạo và nội các |
Múi giờ | Greenwich Mean Time (UTC+0) |
• Mật độ | 3.735/km2 (9,670/mi2) |
Định cư | AD 600 |