Ljubljana
• Thành phố | 279.756 |
---|---|
Thành phố kết nghĩa | Skopje, Vilnius, Athena, Beograd, Bratislava, Bruxelles, Chemnitz, Thành Đô, Cleveland, Leverkusen, Graz, Moskva, Nottingham, Parma, Pesaro, Ploče, Rijeka, Sarajevo, Mardin, Sousse, Tbilisi, Viên, Wiesbaden, Zagreb, Thành phố Bruxelles, Trieste, Astrakhan, Pernik, Karlstad |
Thị trấn | 1220–1243 |
• Thị trường | Zoran Janković (PS) |
Nhắc đến lần đầu | 1112–1125 |
Trang web | www.ljubljana.si |
Postal codes | 1000—1211, 1231, 1260, 1261[4] |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Độ cao[1] | 295 m (968 ft) |
Quốc gia | Slovenia |
Khu tự quản | Khu tự quản Thành phố Ljubljana |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Vùng đô thị | 537.712 [3] |
Vehicle Registration | LJ |
• Mật độ | 1.708/km2 (4,420/mi2) |