Như_ý_(vương_trượng)
Tiếng Hán trung cổ | nyo 'iH | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Việt bính | jyu4 ji3 | |||||||||||||||||
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
|||||||||||||||||
Hanja | 如意 |
|||||||||||||||||
Chuyển tựHepburn |
|
|||||||||||||||||
Romaja quốc ngữ | yeo ui | |||||||||||||||||
Hangul | 여의 |
|||||||||||||||||
Hiragana | にょい | |||||||||||||||||
Hepburn | nyōi | |||||||||||||||||
Nghĩa đen | như ý | |||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bínhTiếng Hán trung cổTiếng Hán trung cổTiếng Hán thượng cổBaxter–Sagart (2014) |
|
|||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | rúyì | |||||||||||||||||
Yale la tinh hóa | yùh yi | |||||||||||||||||
McCune–Reischauer | yŏ ŭi | |||||||||||||||||
Wade–Giles | ju2-i4 | |||||||||||||||||
Baxter–Sagart (2014) | na-s ʔək-s | |||||||||||||||||
Kanji | 如意 | |||||||||||||||||
Tiếng Trung | 如意 |