Ngụy_vương_Giả
Tước vị | Ngụy Vương (魏王) | ||||
---|---|---|---|---|---|
Kế nhiệm | Không có (nước Ngụy diệt vong) | ||||
Chính quyền | nước Ngụy | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Ngụy Cảnh Mẫn vương | ||||
Trị vì | 227 TCN – 225 TCN | ||||
Mất | Trung Quốc |
||||
Thân phụ | Ngụy Cảnh Mẫn vương |