Ngọc_tỷ_truyền_quốc
Việt bính | cyun4 gwok3 saai2 | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tâi-lô | thuân kok suá | ||||||||||||||||
Phồn thể | 傳國璽 | ||||||||||||||||
Yale la tinh hóa | chyùn gwok sáai | ||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | chuán guó xǐ | ||||||||||||||||
Wade–Giles | ch'uan2 kuo2 hsi3 | ||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesIPATiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bínhTiếng Mân NamTâi-lô |
|
||||||||||||||||
IPA | [ʈʂʰwǎn kwǒ ɕì] | ||||||||||||||||
Giản thể | 传国玺 |