Ngô_Quân_Như
Giải thưởngGiải thưởng Điện ảnh Hồng KôngGiải thưởng Hiệp hội Phê bình Điện ảnh Hồng KôngGiải Kim Mã |
|
||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm hoạt động | 1982–nay | ||||||||
Việt bính | ng4 gwan1 jyu4 (Tiếng Quảng Châu) | ||||||||
Bính âm | Wú jūn rú (Tiếng Phổ thông) | ||||||||
Con cái | Jilian Chan (con gái) | ||||||||
Cư trú | Hồng Kông | ||||||||
Alma mater | St. Stephen's Girls' College | ||||||||
Quê | Phiên Ngung, Quảng Đông, Trung Quốc | ||||||||
Website | Sandra Ng trên Sina Weibo | ||||||||
Cha mẹ | Kenneth Ng Kam Tsun (cha) | ||||||||
Giản thể | 吴君如 (giản thể) | ||||||||
Giải thưởng Điện ảnh Hồng KôngGiải thưởng Hiệp hội Phê bình Điện ảnh Hồng KôngGiải Kim Mã |
|
||||||||
Quốc tịch | Hồng Kông | ||||||||
Sinh | 2 tháng 8, 1965 (55 tuổi) Hồng Kông thuộc Anh |
||||||||
Phồn thể | 吳君如 (phồn thể) | ||||||||
Nghề nghiệp | Nữ diễn viên, dẫn chương trình truyền hình và phát thanh, ca sĩ, đạo diễn, nhà sản xuất điện ảnh | ||||||||
Bạn tình | Trần Khả Tân (1996–nay, de-facto) |