Trần_Khả_Tân
Tên tiếng Hoa | 陳可辛 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải thưởngGiải thưởng Điện ảnh Hồng KôngGiải thưởng Kim Tử KinhGiải thưởng Hiệp hội Phê bình Điện ảnh Hồng KôngGiải Kim Mã |
|
||||||||||
Giản thể | 陈可辛 (giản thể) | ||||||||||
Phồn thể | 陳可辛 (phồn thể) | ||||||||||
Phối ngẫu | Ngô Quân Như | ||||||||||
Giải thưởng Điện ảnh Hồng KôngGiải thưởng Kim Tử KinhGiải thưởng Hiệp hội Phê bình Điện ảnh Hồng KôngGiải Kim Mã |
|