Nguyên_Vũ_Tông
Kế nhiệm | Phổ Nhan Đốc hãn | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên đầy đủNiên hiệuThụy hiệuMiếu hiệu |
|
||||||||
Thân mẫu | Đáp Kỷ (Dagi) | ||||||||
Tiền nhiệm | Hoàn Trạch Đốc hãn | ||||||||
Thê thiếp | Xem văn bản | ||||||||
Đăng quang | 21/6/1307 tại Thượng Đô | ||||||||
Trị vì | 1307 – 1311 | ||||||||
Sinh | 9/7/1281 (Âm lịch)[1] | ||||||||
Mất | 27 tháng 1, 1311(1311-01-27) (29 tuổi) | ||||||||
Hoàng tộc | Bột Nhi Chỉ Cân (Боржигин) | ||||||||
An táng | Khởi Liễn cốc | ||||||||
Hậu duệ | Xem văn bản | ||||||||
Tại vị | 1307 - 1311 | ||||||||
Thân phụ | Đáp Lạt Ma Bát Lạt (Darmabala) |