Ngultrum_Bhutan
Ít dùng | Ch.5, Ch.10 |
---|---|
chhertum | Ch. |
Nguồn | Royal Monetary Authority of Bhutan, 2015 est. |
Website | www.rma.org.bt |
Monetary authority | Royal Monetary Authority of Bhutan |
Neo vào | Rupee Ấn Độ ngang giá |
Thường dùng | Ch.20, Ch.25, Ch.50, Nu.1. |
Tiền giấy | Nu.1, Nu.5, Nu.10, Nu.20, Nu.50, Nu.100, Nu.500, Nu.1000[1][2] |
Mã ISO 4217 | BTN |
Ký hiệu | Nu. |
1/100 | chhertum |
Sử dụng tại | Bhutan (cùng với Rupee Ấn Độ) |
Lạm phát | 5.2% |