Natri_hiđroxit
Natri_hiđroxit

Natri_hiđroxit

Natri hiđroxit hay hyđroxit natri (công thức hóa học là NaOH)[1] hay thường được gọi là xút hoặc xút ăn da là một hợp chất vô cơ của natri. Natri hydroxit tạo thành dung dịch bazơ mạnh khi hòa tan trong dung môi như nước. Dung dịch NaOH có tính nhờn, làm bục vải, giấy và ăn mòn da. Nó được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp như giấy, luyện nhôm, dệt nhuộm, xà phòng, chất tẩy rửa, tơ nhân tạo... Sản lượng trên thế giới năm 1998 vào khoảng 45 triệu tấn. Natri hydroxit cũng được sử dụng chủ yếu trong các phòng thí nghiệm, như làm khô các khí hay thuốc thử.Natri hydroxit tinh khiết là chất rắn không màu ở dạng viên, vảy hoặc hạt hoặc ở dạng dung dịch bão hòa 50%. Natri hydroxit rất dễ hấp thụ CO2 trong không khí vì vậy nó thường được bảo quản ở trong bình có nắp kín. Nó hòa tan mãnh liệt với nước và giải phóng một lượng nhiệt lớn. Nó cũng hòa tan trong etanol, metanol, ete và các dung môi không phân cực, và để lại màu vàng trên giấy và sợi.

Natri_hiđroxit

Độ bazơ (pKb) -2.43
Số CAS 1310-73-2
Điểm sôi 1.390 °C (1.663 K)
Khối lượng mol 39,9971 g/mol
Công thức phân tử NaOH
Điểm bắt lửa Không bắt lửa.
Danh pháp IUPAC Sodium hydroxide
Khối lượng riêng 2,1 g/cm³, rắn
Điểm nóng chảy 318 °C (591 K)
MSDS MSDS ngoài
NFPA 704

0
3
1
 
Hiđroxit kiềm liên quan Liti hiđroxit
Kali hiđroxit
Rubidi hiđroxit
Xezi hiđroxit
Franxi hiđroxit
Độ hòa tan trong nước 111 g/100 ml (20 °C)
Bề ngoài Tinh thể màu trắng
Tên khác Xút, xút ăn da