Mạt_chược
Việt bính | maa4 zoek3 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bính |
|
||||||||||||
Hanja | 麻雀 |
||||||||||||
Kana | マージャン | ||||||||||||
Romaja quốc ngữ | majak | ||||||||||||
Phồn thể | 麻雀 | ||||||||||||
Hangul | 마작 |
||||||||||||
Tiếng Việt | mạt chược | ||||||||||||
Yale la tinh hóa | ma4 jeuk3 | ||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | má què | ||||||||||||
McCune–Reischauer | machak | ||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | moâ-chhiok | ||||||||||||
Chuyển tựRōmaji |
|
||||||||||||
Kanji | 麻雀 | ||||||||||||
Rōmaji | mājan | ||||||||||||
Giản thể | 麻雀 |