Múa_lân
Việt bính | mou5si1 | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chữ Nôm | 𦨂麟 / 獅子 | |||||||
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
|||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||
Hanja | 獅子춤 |
|||||||
Romaja quốc ngữ | Sajachum | |||||||
Phồn thể | 跳獅 or 弄獅 | |||||||
Hangul | 사자춤 |
|||||||
Tiếng Việt | múa lân / sư tử | |||||||
Bính âm Hán ngữ | wǔshī | |||||||
McCune–Reischauer | Sach'achum | |||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | thiàu-sai or lāng-sai | |||||||
Phiên âmTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
|||||||
Chuyển tựRōmaji |
|
|||||||
Kanji | 獅子舞 | |||||||
Rōmaji | shishimai | |||||||
Giản thể | 舞狮 |