Mikuleč
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 495 m (1,624 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0533 578398 |
• Tổng cộng | 224 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 23/km2 (59/mi2) |
Mikuleč
Huyện | Svitavy |
---|---|
Độ cao | 495 m (1,624 ft) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0533 578398 |
• Tổng cộng | 224 |
Vùng | Pardubický |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 23/km2 (59/mi2) |
Thực đơn
MikulečLiên quan
Mikuleč MikulčiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mikuleč http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...