Mikulčice
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 165 m (541 ft) |
NUTS 5 | CZ0645 586374 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.929 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 13/km2 (33/mi2) |
Mikulčice
Huyện | Hodonín |
---|---|
Độ cao | 165 m (541 ft) |
NUTS 5 | CZ0645 586374 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 1.929 |
Vùng | Jihomoravský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 13/km2 (33/mi2) |
Thực đơn
MikulčiceLiên quan
MikulčiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mikulčice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...