Mikolajice
Huyện | Opava |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0805 568279 |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mikolajice
Huyện | Opava |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0805 568279 |
Vùng | Moravskoslezský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
MikolajiceLiên quan
MikolajiceTài liệu tham khảo
WikiPedia: Mikolajice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...