Opava_(huyện)
Thủ phủ | Opava |
---|---|
Thủ phủ huyện | Opava |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 180.769 |
Vùng | vùng Moravia–Silesia |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-805 |
Opava_(huyện)
Thủ phủ | Opava |
---|---|
Thủ phủ huyện | Opava |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 180.769 |
Vùng | vùng Moravia–Silesia |
Quốc gia | Czech Republic |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Mã ISO 3166 | CZ-805 |
Thực đơn
Opava_(huyện)Liên quan
Opava Opava (huyện) Opaka Oparanthus Oparara Orava (hồ chứa) Oparanthus albus Opaka (huyện) Oparanthus hivoanus Oparanthus rapensisTài liệu tham khảo
WikiPedia: Opava_(huyện) http://www.statoids.com/ycz.html