Maurya
Samraat (Hoàng đế) | |
---|---|
Đơn vị tiền tệ | Pana |
• | 5.000.000 km2 (1.930.511 mi2) |
Thời kỳ | Cổ đại |
Hiện nay là một phần của | Ấn Độ Afghanistan Bangladesh Bhutan Iran Nepal Pakistan Sri Lanka |
Ngôn ngữ thông dụng | Các ngôn ngữ Ấn Cổ (như Magadhi Prakrit, các tiếng Prakrit khác, tiếng Phạn) |
Thủ đô | Pataliputra (nay là Patna) |
Tôn giáo chính | Ấn Độ giáo Phật giáo Kì Na giáo Ājīvika |
Chính phủ | Quân chủ chuyên chế |
• Giải thể | 185 TCN |
• Thành lập | 322 TCN |
• 187–180 TCN | Bindusara |
• 320–298 TCN | Chandragupta Maurya |