Markam
Địa khu | Qamdo (Xương Đô) |
---|---|
Mã bưu chính | 854500 |
• Tổng cộng | 70,000 (1.999) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 6/km2 (20/mi2) |
Markam
Địa khu | Qamdo (Xương Đô) |
---|---|
Mã bưu chính | 854500 |
• Tổng cộng | 70,000 (1.999) |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Tây Tạng |
• Mật độ | 6/km2 (20/mi2) |
Thực đơn
MarkamLiên quan
Markam Markamdinni, Manvi Markamdinni, Devadurga Mark Moyar Maryam Mirzakhani Mark Moses Mariam Vattalil Maryam Qaasim Mark Mangini Mariam LuyomboTài liệu tham khảo
WikiPedia: Markam http://www.mangkang.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...