Machowino
Mã bưu chính | 76-270 |
---|---|
Dân số | 500 |
Voivodeship | Pomeranian |
Country | Ba Lan |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
County | Słupsk County |
Gmina | Gmina Ustka |
Machowino
Mã bưu chính | 76-270 |
---|---|
Dân số | 500 |
Voivodeship | Pomeranian |
Country | Ba Lan |
Múi giờ | UTC+1, UTC+2 |
County | Słupsk County |
Gmina | Gmina Ustka |
Thực đơn
MachowinoLiên quan
Machowino MachowinkoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Machowino http://www.stat.gov.pl/broker/access/prefile/listP...