Ma_lạt_thang
Việt bính | maa4 laat6 tong3 | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữTiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaViệt bínhTiếng ViệtHán-Việt |
|
||||||||||||
Phồn thể | 麻辣燙 | ||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | málàtàng | ||||||||||||
Yale la tinh hóa | màah laaht tong | ||||||||||||
Hán-Việt | ma lạt thang | ||||||||||||
Nghĩa đen | món canh cay tê | ||||||||||||
Giản thể | 麻辣烫 |