Lỗ_Tuyên_công
Kế nhiệm | Lỗ Thành công | ||||
---|---|---|---|---|---|
Thân mẫu | Kính Doanh | ||||
Chính quyền | nước Lỗ | ||||
Tên thậtThụy hiệu |
|
||||
Tiền nhiệm | Lỗ Văn công | ||||
Thê thiếp | Mục Khương | ||||
Trị vì | 608 TCN - 591 TCN | ||||
Mất | 591 TCN Trung Quốc |
||||
Hậu duệ | Lỗ Thành công | ||||
Thân phụ | Lỗ Văn công |