Lương_Thành,_Ulanqab
Địa cấp thị | Ulanqab (Ô Lan Sát Bố) |
---|---|
Mã bưu chính | 012000 |
• Tổng cộng | 240,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 69,5/km2 (180/mi2) |
Lương_Thành,_Ulanqab
Địa cấp thị | Ulanqab (Ô Lan Sát Bố) |
---|---|
Mã bưu chính | 012000 |
• Tổng cộng | 240,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 69,5/km2 (180/mi2) |
Thực đơn
Lương_Thành,_UlanqabLiên quan
Lương Lương Triều Vỹ Lương Thế Vinh Lương Cường Lương Bích Hữu Lương Tam Quang Lương Tài Lương tối thiểu tại Việt Nam Lương Xuân Trường Lương Sơn Bá – Chúc Anh ĐàiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lương_Thành,_Ulanqab