Lidice
Thành phố kết nghĩa | Coventry |
---|---|
Huyện | Kladno |
NUTS 5 | CZ0203 532584 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Lidice
Thành phố kết nghĩa | Coventry |
---|---|
Huyện | Kladno |
NUTS 5 | CZ0203 532584 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Středočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
LidiceLiên quan
Lidice Libice nad Cidlinou Libice nad Doubravou Lišice Lidia Elsa Satragno Lí ĐiểnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lidice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...