Lam_Sơn,_Nhật_Chiếu
Địa cấp thị | Nhật Chiếu |
---|---|
Mã bưu chính | 276808 |
• Tổng cộng | 420,000 |
Tỉnh | Sơn Đông |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 1,029,4/km2 (2,666/mi2) |
Lam_Sơn,_Nhật_Chiếu
Địa cấp thị | Nhật Chiếu |
---|---|
Mã bưu chính | 276808 |
• Tổng cộng | 420,000 |
Tỉnh | Sơn Đông |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 1,029,4/km2 (2,666/mi2) |
Thực đơn
Lam_Sơn,_Nhật_ChiếuLiên quan
Lam Sơn thực lục Lam Sơn (thị trấn) Lam Sơn Lam Sơn, thành phố Hưng Yên Lam Sơn, thành phố Thanh Hóa Lam Sơn, Tam Nông (Phú Thọ) Lam Sơn, Đô Lương Lam Sơn, Ngọc Lặc Lam sẫm Lam Sơn, Nhật ChiếuTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lam_Sơn,_Nhật_Chiếu http://www.rzlanshan.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v... https://web.archive.org/web/20060208080056/http://...