Lương Viên
Địa cấp thị | Thương Khâu |
---|---|
Mã bưu chính | 476000 |
• Tổng cộng | 800,000 (2.002) |
Tỉnh | Hà Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 1,188,7/km2 (3,079/mi2) |
Lương Viên
Địa cấp thị | Thương Khâu |
---|---|
Mã bưu chính | 476000 |
• Tổng cộng | 800,000 (2.002) |
Tỉnh | Hà Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 1,188,7/km2 (3,079/mi2) |
Thực đơn
Lương ViênLiên quan
Lương Lương Triều Vỹ Lương Tam Quang Lương Cường Lương Bích Hữu Lương Tài Lương Thế Vinh Lương Xuân Trường Lương (họ) Lương tối thiểu tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Lương Viên http://www.liangyuan.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...