Lý Ngọc Cương
Dòng nhạc | |||||
---|---|---|---|---|---|
Chiều cao | 175 cm (5 ft 9 in) | ||||
Phồn thể | 李玉剛 | ||||
Bính âm Hán ngữ | Lǐ Yùgāng | ||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữ |
|
||||
Quốc tịch | Trung Quốc | ||||
Trang web | http://www.liyugang.net | ||||
Sinh | 23 tháng 7, 1978 (43 tuổi) Công Chúa Lĩnh, Cát Lâm, Trung Quốc. |
||||
Tên bản ngữ | Lý Cương (李刚) | ||||
Nghề nghiệp |
|
||||
Năm hoạt động | 2006–nay | ||||
Cân nặng | 60 kg (132 lb) | ||||
Giản thể | 李玉刚 |