Kyonshī
Phồn thể | 殭屍 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giản thể | 僵尸 | |||||||||||
Nghĩa đen | Thi thể cứng | |||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữChú âm phù hiệuWade–GilesTiếng Quảng ChâuViệt bính |
|
|||||||||||
Bính âm Hán ngữ | Jiāng Shī | |||||||||||
Chú âm phù hiệu | ㄐㄧㄤ ㄕ | |||||||||||
Wade–Giles | Chiang-shih | |||||||||||
Việt bính | Goeng1 Si1 | |||||||||||
Hangul | 강시 |
|||||||||||
Hanja | 殭屍 |
|||||||||||
Phiên âmRomaja quốc ngữ |
|
|||||||||||
Romaja quốc ngữ | gangshi | |||||||||||
Kana | キョンシー | |||||||||||
Chuyển tựRōmaji |
|
|||||||||||
Rōmaji | kyonshī |