Kuchar
Huyện cấp thị | Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
---|---|
Địa khu | Aksu |
Thủ phủ | Xincheng |
Mã bưu chính | 842000 |
Độ cao | 1.072 m (3,517 ft) |
Mã điện thoại | 997 |
Tỉnh | Tân Cương |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Kuchar
Huyện cấp thị | Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa |
---|---|
Địa khu | Aksu |
Thủ phủ | Xincheng |
Mã bưu chính | 842000 |
Độ cao | 1.072 m (3,517 ft) |
Mã điện thoại | 997 |
Tỉnh | Tân Cương |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Thực đơn
KucharLiên quan
Kuchar Kucharowo Kuchařovice Kuchak Kuchera Kuchaman City Kuchabal, Muddebihal Kuchahalli, Nagamangala Kuchanur Kuchangi, TumkurTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kuchar