Kravaře
Thành phố kết nghĩa | Lubliniec |
---|---|
Huyện | Opava |
NUTS 5 | CZ0805 507580 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Morava-Slezsko |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Kravaře
Thành phố kết nghĩa | Lubliniec |
---|---|
Huyện | Opava |
NUTS 5 | CZ0805 507580 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Morava-Slezsko |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
KravařeLiên quan
Kravaře Kravaře, Česká LípaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kravaře http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...