Kościerzyna
Thành phố kết nghĩa | Sanary-sur-Mer |
---|---|
Huyện | Kościerski |
• Tổng cộng | 23.138 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 220601 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.459/km2 (3,780/mi2) |
Kościerzyna
Thành phố kết nghĩa | Sanary-sur-Mer |
---|---|
Huyện | Kościerski |
• Tổng cộng | 23.138 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Pomorskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 220601 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 1.459/km2 (3,780/mi2) |
Thực đơn
KościerzynaLiên quan
Kościan Kościański Kościerzyna Kościerski Kościernica, Hạt Koszalin Kościuszki, Gmina Osina Kościerza Kościernica, Hạt Białogard Kościanka KościnoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kościerzyna //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm