Kościan
Thành phố kết nghĩa | Rakovník, Alzey, Sümeg |
---|---|
Huyện | Kościański |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 24.084 |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 301101 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.740/km2 (7,100/mi2) |
Kościan
Thành phố kết nghĩa | Rakovník, Alzey, Sümeg |
---|---|
Huyện | Kościański |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 24.084 |
Tỉnh | Wielkopolskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 301101 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 2.740/km2 (7,100/mi2) |
Thực đơn
KościanLiên quan
Kościan Kościanka Kościan (huyện) Kościno Kostiantynivka Kostiantynivka (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Kościan //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm