Kornatice
Huyện | Rokycany |
---|---|
Trang web | http://www.kornatice.cz |
Độ cao | 413 m (1,355 ft) |
• Tổng cộng | 169 |
NUTS 5 | CZ0326 579033 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Plzeňský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 33/km2 (85/mi2) |
Kornatice
Huyện | Rokycany |
---|---|
Trang web | http://www.kornatice.cz |
Độ cao | 413 m (1,355 ft) |
• Tổng cộng | 169 |
NUTS 5 | CZ0326 579033 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Plzeňský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 33/km2 (85/mi2) |
Thực đơn
KornaticeLiên quan
KornaticeTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kornatice http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura... http://www.kornatice.cz