Koprzywnica
Huyện | Sandomierski |
---|---|
• Tổng cộng | 2.540 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Świętokrzyskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 260904 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 142/km2 (370/mi2) |
Koprzywnica
Huyện | Sandomierski |
---|---|
• Tổng cộng | 2.540 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Świętokrzyskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Mã hành chính | 260904 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 142/km2 (370/mi2) |
Thực đơn
KoprzywnicaLiên quan
Koprzywnica Koprzywienko Koprzywno Koprivshtitsa Koprivshtitsa (huyện) Korzenie Kopuz, Bayburt Kopuzlu, Bismil Kopuz, Torul Kopuzlar, TunceliTài liệu tham khảo
WikiPedia: Koprzywnica //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm