Sandomierski
Thủ phủ | Sandomierz |
---|---|
• Tổng cộng | 80.147 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Świętokrzyskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 119/km2 (310/mi2) |
Sandomierski
Thủ phủ | Sandomierz |
---|---|
• Tổng cộng | 80.147 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Tỉnh | Świętokrzyskie |
Quốc gia | Ba Lan |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 119/km2 (310/mi2) |
Thực đơn
SandomierskiLiên quan
Sando Sandoz Sandovalina Sandomierz Basin Sandomierz Sandouville Sandomierzacy Sandoy Sandoval, Illinois Sandovsky (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Sandomierski //www.worldcat.org/issn/1505-5507 http://www.stat.gov.pl/gus/5840_908_ENG_HTML.htm