Kiến_An,_Hứa_Xương
Địa cấp thị | Hứa Xương |
---|---|
Mã bưu chính | 461100 |
• Tổng cộng | 800,000 (2.002) |
Tỉnh | Hà Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 798,4/km2 (2,068/mi2) |
Kiến_An,_Hứa_Xương
Địa cấp thị | Hứa Xương |
---|---|
Mã bưu chính | 461100 |
• Tổng cộng | 800,000 (2.002) |
Tỉnh | Hà Nam |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
• Mật độ | 798,4/km2 (2,068/mi2) |
Thực đơn
Kiến_An,_Hứa_XươngLiên quan
Kiến Kiến tạo mảng Kiến trúc Đà Lạt Kiến trúc Tân cổ điển Kiến Tường Kiến trúc cổ Việt Nam Kiến trúc Phục Hưng Kiến Thụy Kiến trúc sư Kiến trúcTài liệu tham khảo
WikiPedia: Kiến_An,_Hứa_Xương http://www.xcxian.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...