Khai_(huyện)
Tổng diện tích | 3959 km² |
---|---|
Phân loại hành chính | huyện |
Trụ sở chính quyền địa phương | 汉丰街道 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Tổng dân số (2006) | 1.540.000 |
Khai_(huyện)
Tổng diện tích | 3959 km² |
---|---|
Phân loại hành chính | huyện |
Trụ sở chính quyền địa phương | 汉丰街道 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Tổng dân số (2006) | 1.540.000 |
Thực đơn
Khai_(huyện)Liên quan
Khai thác mỏ Khai thác hải sản bất hợp pháp, không khai báo và không theo quy định Khai phá dữ liệu Khai cuộc (cờ tướng) Khai Phong Khai thác gỗ Khai thác mỏ bô xít Khai thác điều kiện tự nhiên (quân sự) Khai thác dầu khí Khai thác mỏ lộ thiênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Khai_(huyện)